Có 2 kết quả:
偷袭 tōu xí ㄊㄡ ㄒㄧˊ • 偷襲 tōu xí ㄊㄡ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mount a sneak attack
(2) to raid
(2) to raid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mount a sneak attack
(2) to raid
(2) to raid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0